Tin tức

So Sánh Chi Tiết Các Gói Cước Internet Viettel, FPT, VNPT – Cập Nhật 2025

20-06-2025

Tổng hợp, so sánh chi tiết bảng giá, tốc độ, thiết bị, ưu đãi, chính sách lắp đặt của các gói cước internet Viettel, FPT, VNPT mới nhất 2025. Xem ngay để chọn mạng phù hợp nhất cho gia đình, sinh viên, doanh nghiệp!

MỤC LỤC VỀ 3 NHÀ MẠNG:

  1. Tổng quan ba nhà mạng lớn tại Việt Nam
  2. Bảng giá gói cước từng nhà mạng (Viettel, FPT, VNPT) – Nội thành & ngoại thành 205
  3. Phân tích chi tiết từng nhà mạng
    3.1. Viettel
    3.2. FPT
    3.3. VNPT
  4. So sánh chi tiết theo tiêu chí:
    4.1. Giá cước
    4.2. Tốc độ
    4.3. Thiết bị
    4.4. Phí hòa mạng, phí lắp đặt
    4.5. Chính sách đóng tiền, ưu đãi
    4.6. Hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành
    4.7. Dịch vụ khách hàng, linh hoạt chuyển đổi
  5. Ví dụ thực tế, kinh nghiệm chọn mạng theo nhu cầu
  6. FAQ – Câu hỏi thường gặp
  7. Kết luận: Nên chọn gói cước nhà mạng nào?
  8. Liên hệ tư vấn, cập nhật ưu đãi

Tổng quan về ba nhà mạng lớn tại Việt Nam

Viettel

  • Nhà mạng lớn nhất, hạ tầng mạnh, phủ sóng toàn quốc từ thành phố đến nông thôn.
  • Giá cước cạnh tranh, nhiều ưu đãi, thủ tục linh hoạt, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
  • Đổi mới công nghệ nhanh, nhiều lựa chọn gói cước mesh wifi, WiFi 6.

FPT

  • Thương hiệu mạnh, dịch vụ khách hàng tốt, tốc độ ổn định ở thành phố.
  • Nhiều chương trình combo truyền hình, ưu đãi tích hợp.
  • Giá nhỉnh hơn Viettel nhưng chăm sóc khách hàng, bảo hành tốt.

VNPT

  • “Ông lớn truyền thống”, phủ sóng rộng, đặc biệt mạnh các tỉnh, vùng sâu vùng xa.
  • Giá cước ở mức trung bình, thiết bị hiện đại, dịch vụ ổn định.
  • Chính sách chăm sóc khách hàng đang ngày càng cải thiện.

Bảng Giá Các Gói Cước Internet Viettel, FPT, VNPT – 2025

Logo Vietteltelecom
Vietteltelecom

A. Gói cước Viettel

1. Ngoại thành (61 tỉnh, ngoại thành HN, HCM):

Gói cước Tốc độ Thiết bị kèm theo Giá cước/tháng
NETVT1_T 300 Mbps Modem WiFi 6 180.000đ
NETVT2_T ≥500 Mbps Modem WiFi 6 240.000đ
MESHVT1_T 300 Mbps Modem WiFi 6 + 1 Home WiFi Mesh 210.000đ
MESHVT2_T ≥500 Mbps Modem WiFi 6 + 2 Home WiFi Mesh 245.000đ
MESHVT3_T ≥500 Mbps Modem WiFi 6 + 3 Home WiFi Mesh 299.000đ

2. Nội thành (Hà Nội, TP.HCM):

Gói cước Tốc độ Thiết bị kèm theo Giá cước/tháng
NETVT1_H 300 Mbps Modem WiFi 6 220.000đ
NETVT2_H ≥500 Mbps Modem WiFi 6 265.000đ
MESHVT1_H 300 Mbps Modem WiFi 6 + 1 Home WiFi Mesh 255.000đ
MESHVT2_H ≥500 Mbps Modem WiFi 6 + 2 Home WiFi Mesh 289.000đ
MESHVT3_H ≥500 Mbps Modem WiFi 6 + 3 Home WiFi Mesh 359.000đ

Chính sách đóng tiền:

  • Gói mesh bắt buộc đóng trước tối thiểu 6 tháng; không tặng cước.
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 1 tháng (dùng 13 tháng).
  • Phí hòa mạng 300.000đ (áp dụng tất cả gói).
cập nhập logo fpt mới nhất
fpt telecom

B. Gói cước FPT

Gói cước Tốc độ Giá tại Tỉnh Giá tại Huyện Giá tại Quận Thiết bị kèm theo
GIGA 300 Mbps 180.000đ 190.000đ 220.000đ Modem WiFi 6
SKY 1Gbps/300 200.000đ 215.000đ 235.000đ Modem WiFi 6
F-Game 1Gbps/300 235.000đ 265.000đ 295.000đ Modem WiFi 6
META 1Gbps 305.000đ 300.000đ 325.000đ Modem WiFi 6

Chính sách đóng tiền:

  • Phí hòa mạng/lắp đặt thường 300.000đ (tùy khu vực).
  • Đa số khu vực yêu cầu đóng trước ít nhất 6 tháng.
  • Tặng modem WiFi 6.
logo vnpt với nhất
Mạng VNPT

C. Gói cước VNPT

1. Ngoại thành:

Gói cước Tốc độ Thiết bị kèm theo Giá cước/tháng
HOME 1 300 Mbps Modem WiFi 6 180.000đ
HOME 2 500 Mbps Modem WiFi 6 240.000đ
HOME 3 500 ULM + XGSPON Modem WiFi 6 + 1 WiFi Mesh 6 310.000đ

2. Nội thành:

Gói cước Tốc độ Thiết bị kèm theo Giá cước/tháng
HOME 1 300 Mbps Modem WiFi 6 220.000đ
HOME 2 500 Mbps Modem WiFi 6 280.000đ
HOME 3 500 ULM + XGSPON Modem WiFi 6 + 1 WiFi Mesh 6 350.000đ

(*) Tốc độ 500 ULM: Tối thiểu 500 Mbps, tối đa 1000 Mbps tuỳ loại thiết bị, hạ tầng, khoảng cách modem.

Chính sách đóng tiền:

  • Phí hòa mạng/lắp đặt 300.000, đóng tối thiểu 6 tháng.
  • Tặng modem WiFi 6, mesh wifi cho gói cao.
3 nhà mạng lớn hiện nay của Việt Nam
Tổng hợp 3 nhà mạng lớn về dịch vụ internet của Việt Nam

3. Phân Tích Chi Tiết Từng Nhà Mạng

3.1. Viettel

  • Ưu điểm:
    • Giá rẻ nhất thị trường ở nhiều khu vực.
    • Hạ tầng mạnh, phủ sóng toàn quốc, kỹ thuật viên đông, hỗ trợ nhanh.
    • Linh hoạt chọn gói, nhiều gói mesh cho nhà nhiều tầng/phủ sóng mạnh.
    • Thủ tục đăng ký gọn, hỗ trợ sinh viên, hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ.
    • Được đóng lẻ từng tháng với gói cơ bản, phù hợp sinh viên/phòng trọ.
  • Nhược điểm:
    • Gói mesh phải đóng tối thiểu 6 tháng, không đóng lẻ từng tháng.
    • Một số vùng mới triển khai, tốc độ chưa “max ping”.

3.2. FPT

  • Ưu điểm:
    • Tốc độ ổn định, dịch vụ khách hàng tốt, modem WiFi 6 hiện đại.
    • Gói đa dạng, có gói chuyên cho game thủ, văn phòng, biệt thự.
    • Nhiều combo truyền hình, tặng TV Box.
    • Dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật nhanh.
  • Nhược điểm:
    • Giá cao hơn Viettel cùng tốc độ, phí hòa mạng/lắp đặt đắt hơn.
    • Thường phải đóng trước 6 tháng, không có lựa chọn đóng theo tháng.
    • Chuyển địa chỉ, thanh lý hợp đồng thủ tục phức tạp, phí cao.

3.3. VNPT

  • Ưu điểm:
    • Phủ sóng rộng, nhất là vùng tỉnh, ngoại thành.
    • Modem WiFi 6, mesh wifi cho nhà nhiều tầng.
    • Giá phù hợp, nhiều gói cho hộ gia đình nhỏ, phòng trọ.
  • Nhược điểm:
    • Dịch vụ khách hàng chưa đồng đều ở các khu vực.
    • Chính sách khuyến mãi, ưu đãi ít hơn Viettel/FPT.
    • Thủ tục chuyển địa chỉ, ngưng hợp đồng chậm, mất phí.

4. So Sánh Chi Tiết Theo Tiêu Chí

4.1. Giá cước

  • Viettel và VNPT có gói cơ bản ngoại thành chỉ từ 180.000đ/tháng (300Mbps).
  • FPT giá rẻ nhất là 180.000đ/tháng (tỉnh), nhưng ở quận, huyện giá cao hơn (220.000đ/quận, 190.000đ/huyện).
  • Gói mesh Viettel ngoại thành chỉ từ 210.000đ/tháng, nội thành từ 255.000đ/tháng.
  • VNPT gói mesh HOME 3 ngoại thành 310.000đ/tháng, nội thành 350.000đ/tháng.
  • FPT gói cao nhất (META) lên đến 325.000đ/tháng (quận).

4.2. Tốc độ

  • Viettel: 300–500Mbps, tối đa 1Gbps (gói mesh, thiết bị hỗ trợ).
  • FPT: GIGA/SKY/F-Game/META từ 300Mbps – 1Gbps.
  • VNPT: 300Mbps, 500Mbps, HOME 3 tối đa 1Gbps (XGSPON).

4.3. Thiết bị

  • Tất cả nhà mạng đều tặng modem WiFi 6 cho gói cơ bản, mesh wifi cho gói cao cấp.
  • Viettel và VNPT gói mesh tặng nhiều thiết bị mesh hơn (phủ sóng mạnh nhà nhiều tầng).

4.4. Phí hòa mạng, phí lắp đặt

  • Viettel: 300.000đ (áp dụng tất cả gói).
  • FPT: 330.000–550.000đ, tùy khu vực.
  • VNPT: 300.000–500.000đ.
  • Đều miễn phí lắp đặt khi đăng ký mới hoặc vào dịp khuyến mãi.

4.5. Chính sách đóng tiền, ưu đãi

  • Viettel: Gói cơ bản đóng lẻ từng tháng, mesh phải đóng trước 6T (12T tặng thêm 1T).
  • FPT, VNPT: Đa số yêu cầu đóng tối thiểu 6 tháng.
  • Tặng tháng cước, tặng modem, mesh, combo truyền hình, ưu đãi nhóm sinh viên, giảm giá dịp lễ.

4.6. Hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành

  • Viettel: Kỹ thuật viên đông, hỗ trợ tận nơi, hotline 24/7.
  • FPT: Chăm sóc khách hàng tốt, bảo hành thiết bị hiện đại.
  • VNPT: Kỹ thuật viên nhiều ở vùng tỉnh, hỗ trợ tốt ngoài thành phố lớn.

4.7. Dịch vụ khách hàng, linh hoạt chuyển đổi

  • Viettel: Đổi địa chỉ dễ, phí thấp, thủ tục gọn.
  • FPT, VNPT: Cần hỏi kỹ về hợp đồng, phí chuyển địa chỉ, cam kết đóng trước.

5. Ví Dụ Thực Tế, Kinh Nghiệm Chọn Mạng Theo Nhu Cầu

A. Sinh viên, phòng trọ nhỏ, hộ gia đình ít người

  • Viettel: NETVT1_T (300Mbps, 180.000đ/tháng) hoặc NETVT1_H (220.000đ/tháng).
  • FPT: GIGA (300Mbps, 180.000đ–220.000đ/tháng).
  • VNPT: HOME 1 (300Mbps, 180.000đ–220.000đ/tháng).
  • Tips: Đăng ký nhóm 3–5 người, chia đều chi phí, chọn gói “vừa đủ”, không cần mesh nếu nhà nhỏ.

B. Gia đình đông người, nhà nhiều tầng, biệt thự, villa

  • Viettel: MESHVT2_T/MESHVT3_T (≥500Mbps, mesh phủ sóng mạnh, từ 245.000đ).
  • FPT: META (1Gbps, 300.000–325.000đ/tháng), tặng modem WiFi 6.
  • VNPT: HOME 3 (500 ULM + XGSPON, mesh WiFi 6, 310.000–350.000đ/tháng).
  • Tips: Ưu tiên gói mesh, hỏi kỹ thiết bị tặng kèm, yêu cầu kỹ thuật viên khảo sát sóng trước khi ký hợp đồng.

C. Doanh nghiệp nhỏ, văn phòng, quán net

  • Viettel: NETVT2_T/NETVT2_H (≥500Mbps, 240.000–265.000đ/tháng), mesh nếu cần.
  • FPT: F-Game (1Gbps/300Mbps, 235.000–295.000đ/tháng), dịch vụ ưu tiên cho game thủ.
  • VNPT: HOME 2/3 (500Mbps+, 240.000–350.000đ/tháng).

6. – Câu Hỏi Thường Gặp

Q: Nên chọn mạng nào cho phòng trọ sinh viên?
A: Viettel, FPT, VNPT đều có gói 180.000–220.000đ/tháng, nên chọn theo khu vực sóng khỏe nhất (thường là Viettel hoặc VNPT).

Q: Đăng ký có cần chủ nhà không?
A: Đa số chỉ cần CMND/CCCD, một số nơi cần xác nhận tạm trú.

Q: Đóng tiền theo tháng được không?
A: Chỉ có Viettel (gói thường) cho phép đóng từng tháng, FPT/VNPT thường 6 tháng trở lên.

Q: Gói mesh là gì, ai nên dùng?
A: Gói mesh tặng thêm thiết bị phủ sóng mạnh, dành cho nhà nhiều tầng, biệt thự, phòng trọ lớn, nhiều thành viên.

Q: Muốn chuyển địa chỉ hoặc ngưng hợp đồng thì sao?
A: Hỏi kỹ về phí, thủ tục; Viettel linh hoạt nhất, FPT/VNPT cần hỏi rõ hợp đồng.

7. Nên Chọn Gói Cước Internet Nhà Mạng Nào?

  • Viettel: Giá rẻ nhất, linh hoạt đóng tiền, nhiều gói mesh,phủ sóng rộng, các tỉnh, tốc độ ổn định thủ tục gọn, kỹ thuật viên đông, hỗ trợ tận nơi – phù hợp sinh viên, hộ gia đình, nhóm bạn, văn phòng nhỏ.
  • FPT: Dịch vụ khách hàng tốt, tốc độ ổn định ở thành phố, modem hiện đại, gói game thủ, combo truyền hình – phù hợp gia đình, doanh nghiệp, game thủ.
  • VNPT: Phủ sóng rộng, nhất là vùng tỉnh, ngoại thành, gói mesh mạnh, giá hợp lý – phù hợp nhà ở xa trung tâm, cần ổn định, hỗ trợ kỹ thuật ở tỉnh.

Lưu ý: Luôn hỏi kỹ về khuyến mãi từng thời điểm, khảo sát sóng thực tế, chọn gói vừa đủ nhu cầu, ưu tiên mesh nếu nhà lớn/nhiều tầng, đọc kỹ hợp đồng, hỏi kỹ phí hòa mạng, phí chuyển địa chỉ/ngưng hợp đồng.

8. Liên Hệ Tư Vấn, Cập Nhật Ưu Đãi

Bạn cần tư vấn, báo giá chuẩn từng khu vực, cập nhật khuyến mãi mới nhất của Viettel ?
Gọi ngay hotline 0966.31.07.07 hoặc để lại bình luận, đội ngũ tư vấn sẽ hỗ trợ miễn phí, giải đáp mọi thắc mắc, giúp bạn chọn gói mạng phù hợp nhất!

 

Khuyến Mãi Viettel HCM khác

Xem tất cả
Các Gói Cước Lắp Đặt Mạng Viettel Sinh Viên Giá Rẻ – Cập Nhật Mới Nhất 2025
20-06-2025

Các Gói Cước Lắp Đặt Mạng Viettel Sinh Viên Giá Rẻ – Cập Nhật Mới Nhất 2025

Gói Cước Mesh WiFi Viettel – Lựa Chọn Đỉnh Cao Cho Nhà Nhiều Tầng, Diện Tích Lớn (Cập Nhật 2025)
20-06-2025

Gói Cước Mesh WiFi Viettel – Lựa Chọn Đỉnh Cao Cho Nhà Nhiều Tầng, Diện Tích Lớn (Cập Nhật 2025)

Đón đầu công nghệ với việc lắp đặt wifi Viettel Cai Lậy chỉ với 165K
20-06-2025

Đón đầu công nghệ với việc lắp đặt wifi Viettel Cai Lậy chỉ với 165K

Lắp Wifi Viettel Gò Công giá rẻ tốc độ lên đến 1000Mbps
20-06-2025

Lắp Wifi Viettel Gò Công giá rẻ tốc độ lên đến 1000Mbps

Tin mới nhất

Xem tất cả
Các Gói Cước Lắp Đặt Mạng Viettel Sinh Viên Giá Rẻ – Cập Nhật Mới Nhất 2025
20-06-2025

Các Gói Cước Lắp Đặt Mạng Viettel Sinh Viên Giá Rẻ – Cập Nhật Mới Nhất 2025

Gói Cước Mesh WiFi Viettel – Lựa Chọn Đỉnh Cao Cho Nhà Nhiều Tầng, Diện Tích Lớn (Cập Nhật 2025)
20-06-2025

Gói Cước Mesh WiFi Viettel – Lựa Chọn Đỉnh Cao Cho Nhà Nhiều Tầng, Diện Tích Lớn (Cập Nhật 2025)

Đón đầu công nghệ với việc lắp đặt wifi Viettel Cai Lậy chỉ với 165K
20-06-2025

Đón đầu công nghệ với việc lắp đặt wifi Viettel Cai Lậy chỉ với 165K

Lắp Wifi Viettel Gò Công giá rẻ tốc độ lên đến 1000Mbps
20-06-2025

Lắp Wifi Viettel Gò Công giá rẻ tốc độ lên đến 1000Mbps