Viettel Thành Phồ Hồ Chí Minh xin kinh chào quý khách. Tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ lắp đặt internet hàng đầu ở Việt Nam, với hạ tầng 100% là cáp quang ít bị ảnh hưởng của thời tiết, đường truyền tốc độ cao, ổn định
Bảng giá Internet Viettel Giá Rẻ | |||
Gói cước | Net 2+ | Net 3+ | Net 4+ |
Tốc độ | 80M | 110M | 140M |
Giá Tiền | 220.000 | 250.000 | 300.000 |
Đóng trước 6 tháng | Miễn phí lắp đặt, WiFi 4 cổng và tặng thêm 1 tháng | ||
Đóng trước 12 tháng | Miễn phí lắp đặt, WiFi 4 cổng và tặng thêm 3 tháng | ||
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT. Đơn vị tính: đồng | |||
Hotline đăng ký: : 0966.31.0707 |
Internet Viettel Tốc độ cao | |||
Gói cước | Suppernet1 | Suppernet2 | Suppernet4 |
Tốc độ | 110M | 120M | 200M |
Giá Cước | 280.000 | 390.000 | 525.000 |
Đóng trước 6 tháng | Miễn phí lắp đặt, WiFi 4 cổng và tặng thêm 1 tháng | ||
Đóng trước 12 tháng | Miễn phí lắp đặt, WiFi 4 cổng và tặng thêm 3 tháng | ||
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT. Đơn vị tính: đồng | |||
Gói cước Suppernet1 trang bị thêm 01 MeshWiFi Gói cước Suppernet2 và Suppernet4 trang bị thêm 02 MeshWiFi |
|||
Hotline đăng ký: 0966.31.0707 |
Internet Viettel Tốc độ cao | |
Gói cước | Suppernet5 |
Tốc độ | 250M |
Giá Cước | 525.000đ |
Đóng trước 6 tháng | Miễn phí lắp đặt, WiFi 4 cổng và tặng thêm 1 tháng |
Đóng trước 12 tháng | Miễn phí lắp đặt, WiFi 4 cổng và tặng thêm 3 tháng |
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT. Đơn vị tính: đồng | |
Gói cước Suppernet5 trang bị thêm 03 MeshWiFi |
|
Hotline đăng ký: 0966.31.0707 |
Gói Cước | Tốc Độ | Giá Tiền |
Net2Plus+ TV | 80Mbps | 264.000đ |
Net3Plus+ TV | 110Mbps | 294.000đ |
Net4Plus+ TV | 140Mbps | 344.000đ |
SupperNet1+ TV | 100Mbps | 309.000đ |
SupperNet2+ TV | 120Mbps | 329.000đ |
SupperNet4+ TV | 200Mbps | 434.000đ |
Lưu Ý
– Khách hàng lắp tivi đầu tiên sẽ được miễn phí thiết bị
– Từ Tivi 2 trở đi sử dụng ViettelBox TV phí hàng tháng 35.000đ và phí thiết bị ban đầu là 690.000đ/ Tivi |
Gói cước internet cap quang dành cho doanh nghiệp tại Quận Phú Nhuận
Gói cước | Tốc độ trong nước / cam kết quốc tế tối thiểu | Cước hàng tháng |
F90N (IP động) | 90Mbps / 2Mbps | 440.000 VNĐ |
F90Basic (IP tĩnh) | 90Mbps / 1Mbps | 660.000 VNĐ |
F90Plus (IP tĩnh) | 90Mbps / 3Mbps | 880.000 VNĐ |
F200N (IP tĩnh) | 200Mbps / 2Mbps | 1.100.000 VNĐ |
F200Basic (IP tĩnh) | 200Mbps / 4Mbps | 2.200.000 VNĐ |
F200Plus (IP tĩnh) | 200Mbps / 6Mbps | 4.400.000 VNĐ |
F300N (IP tĩnh) | 300Mbps / 8Mbps | 6.050.000 VNĐ |
F300Basic (IP tĩnh) | 300Mbps / 11Mbps | 7.700.000 VNĐ |
F300Plus (IP tĩnh) | 300Mbps / 15Mbps | 9.900.000 VNĐ |
F500Basic (IP tĩnh) | 500Mbps / 20Mbps | 13.200.000 VNĐ |
F500Plus (IP tĩnh) | 500Mbps / 25Mbps | 17.600.000 VNĐ |
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT |
Quý khách có như cầu lắp đặt internet viettel tại Quận Phú Nhuận liên hệ với Hotline Tư Vấn: 0966.31.0707